Có 2 kết quả:

灌浆 guàn jiāng ㄍㄨㄢˋ ㄐㄧㄤ灌漿 guàn jiāng ㄍㄨㄢˋ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grouting
(2) (of grain) to be in the milk
(3) to form a vesicle (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grouting
(2) (of grain) to be in the milk
(3) to form a vesicle (medicine)

Bình luận 0